Có 2 kết quả:
係數 xì shù ㄒㄧˋ ㄕㄨˋ • 系数 xì shù ㄒㄧˋ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) coefficient
(2) factor
(3) modulus
(4) ratio
(2) factor
(3) modulus
(4) ratio
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) coefficient
(2) factor
(3) modulus
(4) ratio
(2) factor
(3) modulus
(4) ratio
Bình luận 0